T: Total Depravity
- Hoàn Toàn Bại Hoại
- Sự Băng Hoại Hoàn Toàn/Tuyệt Đối Băng Hoại
- Đồi Bại Hoại Hoàn Toàn
- Sự Suy Đồi Toàn Diện
- Đồi Bại Hoàn Toàn
- Sự Bại Hoại Hoàn Toàn
U: Unconditional Election
- Sự Lựa Chọn Vô Điều Kiện
- Sự Chọn Lựa Vô Điều Kiện
- Lựa Chọn Vô Điều Kiện
- Sự Lựa Chọn Không Điều Kiện
- Tiền Định Vô Điều Kiện
- Lựa Chọn Vô Điều Kiện
L: Limited Atonement (Particular Redemption)
- Cứu Chuộc Có Giới Hạn
- Sự Chuộc Tội Có Giới Hạn
- Cứu Chuộc Có Giới Hạn
- Sự Đền Tội Thay Giới Hạn
- Sự Chuộc Tội Có Giới Hạn
- Cứu Chuộc Có Giới Hạn
I: Irresistible Grace (Overcoming Grace)
- Ân Điển Bất Khả Kháng
- Ân Điển Không Thể Cưỡng Lại
- Ân Điển Bất Khả Kháng
- Ân Điển Bất Khả Kháng
- Ân Điển Không Thể Khước Từ
- Ân Điển Bất Khả Kháng
P: Perseverance of the Saints (Perseverance of the Savior)
- Sự Bền Đỗ Của Thánh Đồ
- Sự Kiên Trì Của Các Thánh Đồ
- Sự Kiên Trì Của Các Thánh Đồ
- Sự Trường Tồn
- Sự Bền Đỗ
- Sự Kiên Trì Của Các Thánh Đồ
Sources: STTG, M, L, DT, Mi, NLD
(GSiV: Election; Atonement; Piper; Eternal security; Salvation; Evangelism and Calvinism; TULIP)